Hi-TECH 850BB / BB+

Hi-TECH 850BB / BB+

Các trung tâm tiện Hi-TECH 550BB, 700BB, 700BB+, 850BB và 850BB+ của Hwacheon được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe nhất.

Những cỗ máy cứng rắn, có độ chính xác cao này sử dụng trục chính xuyên qua quy mô lớn và hai mâm cặp khí chịu lực nặng ở phía trước và phía sau của trục chính đảm bảo kết quả hoàn hảo mọi lúc.

Bàn máy unibody nghiêng 45 độ được trang bị trong mỗi kiểu máy là lý tưởng cho hầu hết các công việc quay khó đòi hỏi khắt khe nhất và các trung tâm tiện dòng Hi-TECH BB sử dụng thiết kế dạng hộp trong tất cả các bề mặt dẫn hướng để có độ ổn định và độ chính xác tối đa sau nhiều giờ hoạt động kéo dài. Cụm trục truyền bánh răng cung cấp cả mô-men xoắn thấp và tốc độ quay cao giúp tăng năng suất.

 

 

Những đặc điểm chính

Hi-TECH 550BB_Tech1_eng.jpg

Trung tâm quay ngang lỗ khoan lớn

Dòng máy BB-Series là các trung tâm tiện vừa và lớn được thiết kế để gia công các trục và ống dài được sử dụng trong các ngành công nghiệp máy dầu, năng lượng và xây dựng.

Hi-TECH 550BB_Tech2_eng.jpg

Trục chính lớn

Những cỗ máy cứng rắn, có độ chính xác cao này sử dụng các trục chính xuyên qua quy mô lớn và hai mâm cặp khí chịu lực nặng ở phía trước và phía sau của trục chính đảm bảo kết quả hoàn hảo mọi lúc.

Hi-TECH 850_Tech3_eng.jpg

Cấu trúc cơ học độ cứng cao

Bàn máy unibody nghiêng 45 độ được trang bị trong mỗi kiểu máy là lý tưởng cho các công việc xoay trở khó khăn nhất và Hi-TECH 850BB sử dụng thiết kế dạng hộp ở tất cả các bề mặt dẫn hướng để có độ ổn định và độ chính xác tối đa sau nhiều giờ hoạt động kéo dài. Và cụm trục truyền bánh răng cung cấp cả mô-men xoắn thấp và tốc độ quay cao để giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.

 

Thông số kỹ thuật

Thông số

Đơn vị

850BB+
STD/MC

850BB+
/YMC

850BB+L
STD/MC

850BB+L
/YMC

850BB+XL
STD/MC

850BB+XL
/YMC

Đường kính tiện tối đa

mm

Ø920

Chiều dài tiện tối đa

mm

2,650

3,650

5,250

Hành trình (X / Z / Y)

mm

485 / 2,650 / -

485 / 2,650 / 220

485 / 3,650 / -

485 / 3,650 / 220

485 / 5,250 / -

485 / 5,250 / 220

Tốc độ không tải trục (X / Z / Y)

m/phút

10 / 12 / -

12 / 10 / 10

10 / 10 / -

10 / 10 / 10

10 / 9 / -

9 / 10 / 10

Kích thước mâm cặp

inch

24.8

Tốc độ trục chính

vòng/phút

1,000

Độ chia nhỏ nhất

độ

0.001

Động cơ trục chính

kW

45 / 37

Số dao

cái

12

Kích thước máy (Dài x Rộng)

mm

6,860 x 3,030

6,860 x 3,180

7,860 x 3,030

7,860 x 3,180

9,760 x 3,180

Khối lượng máy

kgf

22,000
MC: 22,500

23,500

25,000
MC: 25,500

28,000

30,000
MC: 30,500

33,700

Hệ điều khiển

Fanuc 0i Plus (Opt: 31i)