• Đường kính tiện tối đa / Chiều dài tiện tối đa [mm]
  • Tải trọng bàn [kg]
  • Hành trình (X/Z) [mm]

HL-380

Máy Tiện Cơ Chính Xác Cao
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao : Ø238 mm
  • Chiều dài chống tâm : 1,060 mm
  • Đường kính tiện qua băng : Ø400 mm

HL-460

Máy Tiện Cơ Chính Xác Cao
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao : Ø280 mm
  • Chiều dài chống tâm : 1,000 / 1,500 mm
  • Đường kính tiện qua băng : Ø460 mm

HL-580

Máy Tiện Cơ Chính Xác Cao
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao : Ø360 mm
  • Chiều dài chống tâm : 1,500 / 2,000 mm
  • Đường kính tiện qua băng : Ø580 mm

HL-630

Máy Tiện Cơ Chính Xác Cao
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao : Ø380 mm
  • Chiều dài chống tâm : 2,000 / 3,000 mm
  • Đường kính tiện qua băng : Ø630 mm

HL-720

Máy Tiện Cơ Chính Xác Cao
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao : Ø470 mm
  • Chiều dài chống tâm : 2,000 / 3,000 mm
  • Đường kính tiện qua băng : Ø720 mm

HL-950

Máy Tiện Cơ Chính Xác Cao
  • Đường kính tiện qua bàn xe dao : Ø630 mm
  • Chiều dài chống tâm : 3,000 / 4,000 / 5,000 / 6,000 mm
  • Đường kính tiện qua băng : Ø950 mm